Bảng xếp hạng 1. deild karla 2010

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Víkingur Reykjavík (C) (P)2215344623+2348Lên chơi tại Bản mẫu:Fb competition 2011 Úrvalsdeild
2Þór A. (P)2212735323+3043
3Leiknir R.2213453219+1343
4Fjölnir2212464228+1440
5ÍA229854428+1635
6ÍR228683138−730
7Þróttur Reykjavík228593237−529
8HK2274113038−825
9KA2266102943−1424
10Grótta2246122947−1818
11Fjarðabyggð (R)2245132647−2117Xuống chơi tại2011 2. deild
12Njarðvík (R)2234151437−2313

Cập nhật đến ngày 18 tháng 9 năm 2010
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.